VN520


              

纪检

Phiên âm : jì jiǎn.

Hán Việt : kỉ kiểm.

Thuần Việt : kiểm tra kỷ luật.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kiểm tra kỷ luật
指对纪律进行检查


Xem tất cả...