VN520


              

纪行

Phiên âm : jì xíng.

Hán Việt : kỉ hành.

Thuần Việt : nhật ký hành trình .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhật ký hành trình (ghi lại những gì nghe được, thấy được)
记载旅行见闻的文字,图画(多用于标题)
“yán'ān jìxíng”.
nhật ký về cuộc hành trình ở Diên An.


Xem tất cả...