Phiên âm : jì lǜ.
Hán Việt : kỉ luật.
Thuần Việt : kỷ luật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kỷ luật政党机关部队团体企业等为了维护集体利益并保证工作的正常进行而制定的要求每个成员遵守的规章条文