Phiên âm : jì shí.
Hán Việt : kỉ thật.
Thuần Việt : kỷ thực; báo cáo tại chỗ; tường thuật tại hiện trư.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kỷ thực; báo cáo tại chỗ; tường thuật tại hiện trường对事情或事件所作的现场报道