VN520


              

纪实

Phiên âm : jì shí.

Hán Việt : kỉ thật.

Thuần Việt : kỷ thực; báo cáo tại chỗ; tường thuật tại hiện trư.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kỷ thực; báo cáo tại chỗ; tường thuật tại hiện trường
对事情或事件所作的现场报道


Xem tất cả...