Phiên âm : jìniàn rì.
Hán Việt : kỉ niệm nhật.
Thuần Việt : ngày kỷ niệm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngày kỷ niệm发生过重大事情值得纪念的日子,如国庆日、中国共产党成立纪念日、国际劳动节