Phiên âm : jìniàn zhāng.
Hán Việt : kỉ niệm chương.
Thuần Việt : huy hiệu kỷ niệm; kỷ niệm chương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
huy hiệu kỷ niệm; kỷ niệm chương表示纪念的徽章