VN520


              

纪念品

Phiên âm : jìniàn pǐn.

Hán Việt : kỉ niệm phẩm.

Thuần Việt : vật kỷ niệm; vật lưu niệm; đồ kỷ niệm; đồ lưu niệm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vật kỷ niệm; vật lưu niệm; đồ kỷ niệm; đồ lưu niệm
表示纪念的物品


Xem tất cả...