VN520


              

纪念碑

Phiên âm : jìniàn bēi.

Hán Việt : kỉ niệm bi.

Thuần Việt : bia kỷ niệm; bia tưởng niệm; đài kỷ niệm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bia kỷ niệm; bia tưởng niệm; đài kỷ niệm
为纪念有功绩的人或大事件而立的石碑
人民英雄纪念碑。
rénmínyīngxióngjìniànbēi。
bia tưởng niệm nhân dân anh hùng.


Xem tất cả...