Phiên âm : jìniàn bēi.
Hán Việt : kỉ niệm bi.
Thuần Việt : bia kỷ niệm; bia tưởng niệm; đài kỷ niệm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bia kỷ niệm; bia tưởng niệm; đài kỷ niệm为纪念有功绩的人或大事件而立的石碑人民英雄纪念碑。rénmínyīngxióngjìniànbēi。bia tưởng niệm nhân dân anh hùng.