Phiên âm : jì lù piàn dǎo yǎn.
Hán Việt : kỉ lục phiến đạo diễn .
Thuần Việt : Đạo diễn phim tài liệu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Đạo diễn phim tài liệu