Phiên âm : jìnián.
Hán Việt : kỉ niên.
Thuần Việt : ghi năm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ghi năm (ví như Trung Quốc thời xưa dùng Can Chi để ghi năm)记年代,如中国过去用干支纪年,从汉武帝到清末又兼用皇帝的年号纪年,公历纪年用传说的耶稣生年为第一年史书体裁之一,依照年月先后排列历史事实,如《竹书纪年》