Phiên âm : jì yuán.
Hán Việt : kỉ nguyên.
Thuần Việt : kỷ nguyên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kỷ nguyên纪年的开始,如公历以传说的耶稣出生那一年为元年