Phiên âm : xiù qiú.
Hán Việt : tú cầu .
Thuần Việt : tú cầu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tú cầu (quả cầu thêu nhiều màu). 用綢子結成的球形裝飾物.