VN520


              

繡衣朱履

Phiên âm : xiù yī zhū lǚ.

Hán Việt : tú y chu lí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

繡花的衣服, 紅色的鞋子。形容穿著華麗。或借指穿著華麗的人。《儒林外史》第四七回:「余大先生抬頭看尊經閣上繡衣朱履, 觥籌交錯。」


Xem tất cả...