Phiên âm : xiù yī zhū lǚ.
Hán Việt : tú y chu lí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
繡花的衣服, 紅色的鞋子。形容穿著華麗。或借指穿著華麗的人。《儒林外史》第四七回:「余大先生抬頭看尊經閣上繡衣朱履, 觥籌交錯。」