VN520


              

繡帖兒

Phiên âm : xiù tiěr.

Hán Việt : tú thiếp nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

描花樣的冊子。明.孟稱舜《桃花人面》第二齣:「閒行兒休則題, 繡帖兒都停擱。」


Xem tất cả...