Phiên âm : xiù tiěr.
Hán Việt : tú thiếp nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
描花樣的冊子。明.孟稱舜《桃花人面》第二齣:「閒行兒休則題, 繡帖兒都停擱。」