VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
繡針
Phiên âm :
xiù zhēn.
Hán Việt :
tú châm.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
刺繡時所用的針。
繡幃香冷 (xiù wéi xiāng lěng) : tú vi hương lãnh
繡閣長春 (xiù gé cháng chūn) : tú các trường xuân
繡球風 (xiù qiú fēng) : bệnh phong tú cầu
繡像 (xiù xiàng) : tú tượng
繡襦記 (xiù rú jì) : tú nhu kí
繡花鞋 (xiù huā xié) : giầy thêu
繡花針 (xiù huā zhēn) : tú hoa châm
繡旗 (xiù qí) : tú kì
繡墩草 (xiù dūn cǎo) : tú đôn thảo; duyên giai thảo
繡針 (xiù zhēn) : tú châm
繡閣 (xiù gé) : tú các
繡房 (xiù fáng) : khuê phòng; buồng con gái
繡花 (xiù huā) : thêu hoa
繡荷包 (xiù hé bāo) : tú hà bao
繡球 (xiù qiú) : tú cầu
繡鞋 (xiù xié) : giày thêu
Xem tất cả...