VN520


              

繡衾

Phiên âm : xiù qīn.

Hán Việt : tú khâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

繡花被子。元.關漢卿《望江亭》第一折:「我則為錦帳春闌, 繡衾香散。」


Xem tất cả...