Phiên âm : xiù qīn.
Hán Việt : tú khâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
繡花被子。元.關漢卿《望江亭》第一折:「我則為錦帳春闌, 繡衾香散。」