VN520


              

繡工

Phiên âm : xiù gōng.

Hán Việt : tú công.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.刺繡的工人。2.刺繡的工夫。3.刺繡的工錢。


Xem tất cả...