Phiên âm : xiù huā zhēn.
Hán Việt : tú hoa châm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
專門用來繡花的針, 比一般針短而細。如:「只要工夫深, 鐵杵也能磨成繡花針。」《西遊記》第三回:「霎時收了法像, 將寶貝還變做個繡花針兒, 藏在耳內。」