VN520


              

繡花針

Phiên âm : xiù huā zhēn.

Hán Việt : tú hoa châm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

專門用來繡花的針, 比一般針短而細。如:「只要工夫深, 鐵杵也能磨成繡花針。」《西遊記》第三回:「霎時收了法像, 將寶貝還變做個繡花針兒, 藏在耳內。」


Xem tất cả...