VN520


              

繡閣

Phiên âm : xiù gé.

Hán Việt : tú các.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

女子居住的閨房。宋.汪元量〈幽州除夜醉歌〉:「綺窗繡閣流芳馨, 晚管聲含蘭氣嬌。」《紅樓夢》第五回:「警幻便命撤去殘席, 送寶玉至一香閨繡閣之中。」也稱為「繡閨」。


Xem tất cả...