Phiên âm : xiù dūn cǎo.
Hán Việt : tú đôn thảo .
Thuần Việt : tú đôn thảo; duyên giai thảo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tú đôn thảo; duyên giai thảo (cây cảnh ophiopogon japonicus). 沿階草的通稱.