VN520


              

繡房

Phiên âm : xiù fáng.

Hán Việt : tú phòng.

Thuần Việt : khuê phòng; buồng con gái.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khuê phòng; buồng con gái. 舊時指青年女子住的房間.

♦Buồng thêu. § Phòng trang trí đẹp đẽ. Ngày xưa thường chỉ chỗ ở của phụ nữ. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Giá thị nả vị tiểu tả đích tú phòng, giá dạng tinh trí? Ngã tựu tượng đáo liễu thiên cung lí nhất dạng 這是那位小姐的繡房, 這樣精緻?我就像到了天宮裡一樣 (Đệ tứ nhất hồi) Chỗ ấy là buồng thêu của cô nào mà trang hoàng đẹp thế? Tôi cứ tưởng như được lên cung tiên vậy.


Xem tất cả...