Phiên âm : jīng xùn.
Hán Việt : kinh huấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
經義的解釋。《後漢書.卷三五.張純等傳.論曰》:「王父豫章君每考先儒經訓, 而長於玄, 常以為仲尼之門不能過也。」