VN520


              

經訓

Phiên âm : jīng xùn.

Hán Việt : kinh huấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

經義的解釋。《後漢書.卷三五.張純等傳.論曰》:「王父豫章君每考先儒經訓, 而長於玄, 常以為仲尼之門不能過也。」


Xem tất cả...