VN520


              

經石峪

Phiên âm : jīng shí yù.

Hán Việt : kinh thạch 峪.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

地名。位於山東省泰山中, 石坡廣約畝餘, 上遍刻隸書《金剛經》, 字大如斗, 今尚存九百餘字, 為六朝書體。


Xem tất cả...