Phiên âm : jīng shí yù.
Hán Việt : kinh thạch 峪.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
地名。位於山東省泰山中, 石坡廣約畝餘, 上遍刻隸書《金剛經》, 字大如斗, 今尚存九百餘字, 為六朝書體。