Phiên âm : jīng wǔ wěi wén.
Hán Việt : kinh vũ vĩ văn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以文治武功治理國家。南朝梁.沈約〈棋品序〉:「若夫入神造極之靈, 經武緯文之德, 故可與和樂等妙。」也作「經文緯武」、「緯武經文」。