Phiên âm : jīng chǎng běn.
Hán Việt : kinh xưởng bổn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
明代經廠所刻印的書籍。大字大本, 但因出於閹宦之手, 校勘不夠精詳, 不為藏書家所重視。