VN520


              

經幢

Phiên âm : jīng chuáng.

Hán Việt : kinh tràng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

刻有佛名或佛經的石柱。為圓形、六角形或八角形。多置於塔內或佛像前, 用以制伏群魔或宣導眾生。


Xem tất cả...