Phiên âm : jīng guān.
Hán Việt : kinh quan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
經過官府。指訴訟、打官司。元.王實甫《西廂記.第四本.第二折》:「待經官呵, 玷辱家門, 罷罷。」