Phiên âm : jīng jì jǐng chá.
Hán Việt : kinh tế cảnh sát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊稱依據國家法令, 維持財經秩序, 防止一切危害國家經濟發展行為的警察。其功效在於保護農、工、商社會安全, 協助財經機構執行財經政策, 促進人民福利。