VN520


              

經濟警察

Phiên âm : jīng jì jǐng chá.

Hán Việt : kinh tế cảnh sát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊稱依據國家法令, 維持財經秩序, 防止一切危害國家經濟發展行為的警察。其功效在於保護農、工、商社會安全, 協助財經機構執行財經政策, 促進人民福利。


Xem tất cả...