VN520


              

經商

Phiên âm : jīng shāng.

Hán Việt : kinh thương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦☆Tương tự: tố sanh ý 做生意, doanh thương 營商.
♦Làm nghề buôn bán, kinh doanh thương nghiệp. ◇Tào Ngu 曹禺: Tha yếu kinh thương, tha khuyến tha trượng nhân nã tiền đáo Thượng Hải tố xuất khẩu sanh ý 他要經商, 他勸他丈人拿錢到上海做出口生意 (Bắc Kinh nhân 北京人, Đệ nhất mạc).


Xem tất cả...