VN520


              

絕俗

Phiên âm : jué sú.

Hán Việt : tuyệt tục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.脫俗, 超越塵俗。漢.王粲〈神女賦〉:「稟自然以絕俗, 超希世而無群。」《後漢書.卷五七.劉陶傳》:「皆履正清平, 貞高絕俗。」2.遠離世俗。《文選.王襃.聖主得賢臣頌》:「何必偃仰詘信, 若彭祖呴噓, 呼吸如喬松, 眇然絕俗離世哉!」


Xem tất cả...