Phiên âm : lěi fàn.
Hán Việt : luy phạm.
Thuần Việt : nhiều lần phạm tội; tái phạm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhiều lần phạm tội; tái phạm. 指被判處有期徒刑以上刑罰. 服刑完畢或者赦免后, 在一定期限內又犯必須判處有期徒刑以上刑罰的人.