Phiên âm : lěi zhāng xūn xiào.
Hán Việt : luy chương huân hiệu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
屢次表現功績。唐.許堯佐《柳氏傳》:「檢校尚書、金部員外郎兼御史韓翊, 久列參佐, 累彰勛效, 頃從鄉賦。」