Phiên âm : lěi zú chéng bù.
Hán Việt : luy túc thành bộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻不斷積累, 便能成功。宋.張君房《雲笈七籤.卷九○.連珠》:「故累足成步, 著備成德, 接下舉高, 敷德以正截。」