Phiên âm : lèi de huang.
Hán Việt : luy đắc hoảng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
感覺十分疲勞。《文明小史》第六○回:「鄒紹衍伸了一個懶腰, 說道:『怪累得慌的!』」