VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
累次
Phiên âm :
lěi cì.
Hán Việt :
luy thứ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
累次三番.
累計 (lěi jì) : luy kế
累进税 (lěi jìn shuì) : Thuế lũy tiến
累積性傷害症候群 (lěi jī xìng shāng hài zhèng hòu qún) : luy tích tính thương hại chứng hậu quần
累积证据 (lěi jī zhèng jù) : Chứng cứ được tích lũy
累月經年 (lěi yuè jīng nián) : luy nguyệt kinh niên
累土至山 (lěi tǔ zhì shān) : luy thổ chí san
累积责任 (lěi jī zérèn) : Trách nhiệm được gộp lại
累及 (lěi jí) : liên luỵ; dính líu; dính dáng
累榭 (lěi xiè) : luy tạ
累足成步 (lěi zú chéng bù) : luy túc thành bộ
累彰勛效 (lěi zhāng xūn xiào) : luy chương huân hiệu
累年 (lěinián) : luy niên
累掯 (lèi ken) : luy khẳng
累增字 (lěi zēng zì) : luy tăng tự
累卵 (lěi luǎn) : luy noãn
累積 (lěi jì) : luy tích
Xem tất cả...