VN520


              

累日

Phiên âm : lěi rì.

Hán Việt : luy nhật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

連日。《三國志.卷三七.蜀書.法正傳》:「明年卒, 時年四十五。先主為之流涕者累日。諡曰翼侯。」《初刻拍案驚奇》卷七:「且說張果是帝堯時一個侍中, 得了胎息之道, 可以累日不食。」


Xem tất cả...