VN520


              

累月經年

Phiên âm : lěi yuè jīng nián.

Hán Việt : luy nguyệt kinh niên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

經過長久的時間。《敦煌變文集新書.卷四.大目乾連冥間救母變文》:「頭似太山, 三江難滿。無聞漿水之名, 累月經年, 受飢羸之苦。」也作「經年累月」。


Xem tất cả...