VN520


              

累榭

Phiên âm : lěi xiè.

Hán Việt : luy tạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

重疊的樓閣臺榭。《楚辭.屈原.招魂》:「層臺累榭, 臨高山些。」南朝齊.謝朓〈遊東田〉詩:「尋雲陟累榭, 隨山望菌閣。」


Xem tất cả...