Phiên âm : lěi jí.
Hán Việt : luy cập.
Thuần Việt : liên luỵ; dính líu; dính dáng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
liên luỵ; dính líu; dính dáng. 連累到.