VN520


              

累进

Phiên âm : lěi jìn.

Hán Việt : luy tiến.

Thuần Việt : luỹ tiến; tăng dần lên theo tỉ lệ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

luỹ tiến; tăng dần lên theo tỉ lệ
以某数为基数,另一数与它的比值按等差数列(如1%, 2%, 3%, 4%)等比数列 (如1%, 2%, 4%, 8%)或其他方式逐步增加, 叫做累进
lèijìnshùi.
thuế luỹ tiến.


Xem tất cả...