Phiên âm : lěi jìn.
Hán Việt : luy tiến.
Thuần Việt : luỹ tiến; tăng dần lên theo tỉ lệ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
luỹ tiến; tăng dần lên theo tỉ lệ以某数为基数,另一数与它的比值按等差数列(如1%, 2%, 3%, 4%)等比数列 (如1%, 2%, 4%, 8%)或其他方式逐步增加, 叫做累进lèijìnshùi.thuế luỹ tiến.