VN520


              

素識

Phiên âm : sù shì.

Hán Việt : tố thức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊交。《福惠全書.卷一八.刑名部.土番點卯》:「或欲借才于我境, 必先詣素識商之。」


Xem tất cả...