Phiên âm : sù shì.
Hán Việt : tố thức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊交。《福惠全書.卷一八.刑名部.土番點卯》:「或欲借才于我境, 必先詣素識商之。」