Phiên âm : sù lái.
Hán Việt : tố lai.
Thuần Việt : xưa nay; từ trước đến nay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xưa nay; từ trước đến nay从来;向来tā de rénpǐn,shì wǒ sùlái pèifú de.xưa nay tôi rất quý trọng nhân phẩm của anh ấy.