VN520


              

素来

Phiên âm : sù lái.

Hán Việt : tố lai.

Thuần Việt : xưa nay; từ trước đến nay.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xưa nay; từ trước đến nay
从来;向来
tā de rénpǐn,shì wǒ sùlái pèifú de.
xưa nay tôi rất quý trọng nhân phẩm của anh ấy.


Xem tất cả...