Phiên âm : sù fān.
Hán Việt : tố phiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
白旗。《新唐書.卷二二○.東夷傳.高麗傳》:「藏遣男產率首領百人樹素幡降, 且請入朝, 勣以禮見。」