VN520


              

素餐尸位

Phiên âm : sù cān shī wèi.

Hán Việt : tố xan thi vị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

占著職位, 享受俸祿而不做事。漢.王符《潛夫論.思賢》:「虛食重祿, 素餐尸位而但事淫侈, 坐作驕奢。破敗而不及傳世者也。」也作「竊位素餐」、「尸位素餐」。
義參「尸位素餐」。見「尸位素餐」條。


Xem tất cả...