VN520


              

素懷

Phiên âm : sù huái.

Hán Việt : tố hoài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.平生的抱負。北齊.顏之推《顏氏家訓.終制》:「先有風氣之疾, 常疑奄然, 聊書素懷, 以為汝誡。」2.本心。唐.李端〈秋日旅舍別司空文明〉詩:「素懷宗淡泊, 羈旅念功勛。」


Xem tất cả...