Phiên âm : sù sī liáng mǎ.
Hán Việt : tố ti lương mã.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
禮遇賢士的用語。語本《詩經.鄘風.干旄》:「素絲組之, 良馬五之。」