VN520


              

素門凡流

Phiên âm : sù mén fán liú.

Hán Việt : tố môn phàm lưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

清貧寒門, 平凡人家。南朝梁.任昉〈為范尚書讓吏部封侯第一表〉:「臣素門凡流, 輪翮無取。」


Xem tất cả...