Phiên âm : sù mén fán liú.
Hán Việt : tố môn phàm lưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
清貧寒門, 平凡人家。南朝梁.任昉〈為范尚書讓吏部封侯第一表〉:「臣素門凡流, 輪翮無取。」