Phiên âm : sù huàn.
Hán Việt : tố hoạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
清貧的官吏。《南史.卷五九.江淹傳》:「吾本素宦, 不求富貴, 今之忝竊, 遂至於此。」