VN520


              

素宦

Phiên âm : sù huàn.

Hán Việt : tố hoạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

清貧的官吏。《南史.卷五九.江淹傳》:「吾本素宦, 不求富貴, 今之忝竊, 遂至於此。」


Xem tất cả...