Phiên âm : sù jí.
Hán Việt : tố tạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
久仰。唐.許堯佐《柳氏傳》:「是時侯希逸自平盧節度淄青, 素藉翊名, 請為書記。」