VN520


              

素藉

Phiên âm : sù jí.

Hán Việt : tố tạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

久仰。唐.許堯佐《柳氏傳》:「是時侯希逸自平盧節度淄青, 素藉翊名, 請為書記。」


Xem tất cả...