VN520


              

素质

Phiên âm : sù zhì.

Hán Việt : tố chất.

Thuần Việt : tính chất vốn có.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tính chất vốn có
指事物本来的性质
素养
提高军事素质.
tígāo jūnshìsùzhí.
thường xuyên nâng cao trình độ quân sự.
tố chất, chất lượng, ý thức
心理学上指人的神经系统和感觉器官上的先天的特点


Xem tất cả...