Phiên âm : sù zhì.
Hán Việt : tố chất.
Thuần Việt : tính chất vốn có.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tính chất vốn có指事物本来的性质素养提高军事素质.tígāo jūnshìsùzhí.thường xuyên nâng cao trình độ quân sự.tố chất, chất lượng, ý thức心理学上指人的神经系统和感觉器官上的先天的特点